Thực đơn
Truyền_hình_Kỹ_thuật_số_Miền_Nam Danh sách kênh chương trình kỹ thuật số SDTV!Kênh !STT !Chương trình |- | rowspan="19" |'''33 |1 |'''[[HTV|HTV7]] | rowspan="15" |'''35 |1 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu|BRT (Bà Rịa - Vũng Tàu)]] |- |2 |[[HTV|HTV9]] |2 |[[VTV1]] |- |3 |HTVC - VGS Shop |3 |[[VTV3]] |- |4 |[[Thông tấn xã Việt Nam|TTXVN (Thông Tấn)]] |4 |[[HTV|HTV7]] |- |5 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Cần Thơ|THTPCT (Cần Thơ)]] |5 |[[HTV|HTV9]] |- |6 |SCTV5 - SCJ TV Shopping |6 |[[ANTV]] (Công an nhân dân) |- |7 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Tây Ninh|TTV11 (Tây Ninh)]] |7 |[[Kênh Truyền hình Quốc phòng Việt Nam|QPVN (Quốc phòng Việt Nam)]] |- |8 |VTVCab 11 - VGS Shop |8 |[[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC1]] |- |9 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Tháp|THĐT1 (Đồng Tháp 1)]] |9 |[[Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC|VTC14]] |- |10 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương|BTV1 (Bình Dương 1)]] |10 |[[THVL|THVL1 (Vĩnh Long 1)]] |- |11 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương|BTV11 (Bình Dương 11)]] - TOP Shopping |11 |[[THVL|THVL2 (Vĩnh Long 2)]] |- |12 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu|BRT (Bà Rịa - Vũng Tàu)]] |12 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Tiền Giang|THTG (Tiền Giang)]] |- |13 |BTV6 ( Quê Hương Shop) |13 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Kiên Giang|KG1 PTTH (Kiên Giang 1)]] |- |14 |[[HTV Thể thao|HTV]] Key (HTV4) |14 |CĐTV (Côn Đảo) |- |15 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Long An|LA34 (Long An)]] |15 |[[Kênh Quốc Hội|Quốc Hội]] |- |16 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Sóc Trăng|STV2 (Sóc Trăng 2)]] |rowspan="19" |'''36 |1 |'''[[HTV|HTV7]] |- |17 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Phước|BPTV1 (Bình Phước 1)]] |2 |[[HTV|HTV9]] |- |18 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Tháp|THĐT2 (Đồng Tháp 2) - Miền Tây]] |3 |HTVC VGS Shop |- |19 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Thuận|BTV (Bình Thuận)]] |4 |DN9 ( Sky Shop) |- |rowspan="15" |'''34 |1 |'''[[THVL|THVL1 (Vĩnh Long 1)]] |5 |[[HTV|BTV6 ( Quê Hương Shop )]] |- |2 |'''[[THVL|THVL2 (Vĩnh Long 2)]] |6 |HTV Key (HTV4) |- |3 |'''[[THVL|THVL3 (Vĩnh Long 3)]] |7 |'''[[THVL|THVL1 (Vĩnh Long 1)]] |- |4 |'''[[THVL|THVL4 (Vĩnh Long 4)]] |8 |'''[[THVL|THVL2 (Vĩnh Long 2)]] |- |5 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình An Giang|ATV (An Giang)]] |9 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bình Dương|BTV11 (Bình Dương 11)]] - TOP Shopping |- |6 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bạc Liêu|BLTV (Bạc Liêu)]] |10 |[[Thông tấn xã Việt Nam|TTXVN (Thông Tấn)]] |- |7 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Bến Tre|THBT (Bến Tre)]] |11 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Tây Ninh|TTV11 (Tây Ninh)]] |- |8 |CTV (Cà Mau) |12 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng|Danang TV1 (Đà Nẵng 1)]] |- |9 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Hậu Giang|HGTV (Hậu Giang)]] |13 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đà Nẵng|Danang TV2 (Đà Nẵng 2)]] |- |10 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Sóc Trăng|STV1 (Sóc Trăng 1)]] |14 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Khánh Hoà|KTV (Khánh Hoà)]] |- |11 |'''[[Đài Phát thanh - Truyền hình Tiền Giang|THTG (Tiền Giang)]] |15 |BTV (Bình Định) |- |12 |THTV (Trà Vinh) |16 |LTV (Lâm Đồng) |- |13 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Kiên Giang|KG PTTH (Kiên Giang)]] |17 |QRT (Quảng Nam) |- |14 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Nai|ĐN9 RTV (Đồng Nai 9) - Sky Shop]] |18 |DRT (Dak Lak) |- |15 |VTVcab13 - VTV Huyndai |19 |[[Đài Phát thanh - Truyền hình Đồng Tháp|THĐT1 (Đồng Tháp 1)]] |}
|
Thực đơn
Truyền_hình_Kỹ_thuật_số_Miền_Nam Danh sách kênh chương trình kỹ thuật số SDTVLiên quan
Truyền hình Truyền thông đại chúng Truyền hình ở Việt Nam Truyền hình kỹ thuật số Truyền thuyết đô thị Nhật Bản Truyền hình độ nét cực cao Truyền hình giao thức Internet Truyền thông Quang Tuyến Truyền hình An Viên Truyền hình cáp SaigontouristTài liệu tham khảo
WikiPedia: Truyền_hình_Kỹ_thuật_số_Miền_Nam http://sdtv.vn/vn/chien-luoc-phat-trien.html https://sdtv.vn/